racer
racer![](img/dict/02C013DD.png) | ['reisə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vận động viên đua (chạy bộ, xe đạp, thuyền, mô tô, ô tô...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngựa đua; xe đua; thuyền đua | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đường ray vòng để xoay bệ đại bác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) rắn lải đen |
/'reisə/
danh từ
vận động viên đua (chạy bộ, xe đạp, thuyền, mô tô, ô tô...)
ngựa đua; xe đua; thuyền đua
đường ray vòng để xoay bệ đại bác
(động vật học) rắn lải đen
|
|