![](img/dict/02C013DD.png) | ['redi] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sẵn sàng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | dinner is ready |
| cơm nước đã sẵn sàng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to get ready for a journey |
| chuẩn bị sẵn sàng cho chuyến đi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I've got my overalls on, so I'm ready to work |
| tôi đã mặc xong quần áo lao động, vậy là tôi sẵn sàng bắt đầu làm việc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | 'Shall we go? ' - 'I'm ready when you are' |
| Chúng ta đi chứ? - Lúc nào anh chuẩn bị xong là tôi xong |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be ready to go anywhere |
| sẵn sàng đi bất cứ đâu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the troops were ready for anything |
| bộ đội đã sẵn sàng để làm bất cứ việc gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ready, steady, go! |
| (thể dục,thể thao) sẵn sàng! chạy! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ready, present, fire! |
| chuẩn bị, ngắm, bắn! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sẵn lòng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he is ready to help you |
| anh ta sẵn lòng giúp anh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có sẵn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to keep a revolver ready |
| để sẵn một khẩu súng lục |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | keep your dictionary ready (to hand) at all times |
| hãy luôn luôn có sẵn quyển từ điển bên mình (trong tầm tay) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this account provides you with a ready source of income |
| tài khoản này mang lại cho anh một nguồn thu nhập trong tầm tay |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ready money |
| tiền có sẵn (trong tay); tiền mặt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there's a ready market for antiques |
| có sẵn một thị trường đồ cổ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cố ý; có khuynh hướng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | don't be so ready to find fault |
| đừng cố ý bắt bẻ như thế! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sắp, sắp sửa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she looked ready to collapse at any minute |
| cô ta có vẻ như sắp gục bất cứ lúc nào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a bud just ready to brust |
| nụ hoa sắp nở |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhanh, mau, ngay tức khắc; lưu loát |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a ready retort |
| câu đối đáp nhanh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have a ready wit/mind |
| nhanh trí |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have a ready pen |
| viết lưu loát |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dễ dàng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | goods that meet with a ready sale |
| những hàng bán rất dễ dàng nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be too ready with excuses/criticisms |
| ![](img/dict/633CF640.png) | luôn có sẵn những lời bào chữa/chỉ trích |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to make ready (for something) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chuẩn bị |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make ready for the Queen's visit |
| chuẩn bị cho cuộc viếng thăm của Nữ hoàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ready and waiting |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sẵn sàng làm nhiệm vụ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rough and ready |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem rough |
![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (dùng trước một động tính từ quá khứ) rồi, sẵn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ready cooked/mixed |
| nấu chín/trộn sẵn |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the ready) tiền mặt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | at the ready |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (về súng trường) ở tư thế sẵn sàng bắn; sẵn sàng hành động tức khắc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | reserve troops held at the ready |
| quân dự bị đang ở tư thế sẵn sàng chiến đấu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he had his camera at the ready |
| anh ấy chuẩn bị máy ảnh sẵn sàng chụp |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chuẩn bị sẵn sàng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ships readied for battle |
| tàu chiến đã sẵn sàng xung trận |