Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remonetization




remonetization
[ri:,mʌnitai'zei∫n]
danh từ
sự phục hồi (tiền, vàng..) thành tiền tệ chính thức


/ri:,mʌnitai'zeiʃn/

danh từ
sự phục hồi (tiền, vàng)...) thành tiền tệ chính thức

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.