Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
blindé


[blindé]
tính từ
bọc sắt
Char blindé
xe bọc sắt, xe thiết giáp
Division blindée
sư đoàn thiết giáp
(điện học, rađiô) được chắn, được che
(thân mật) dạn dày
Blindé contre les rigueurs de l'hiver
dạn dày chống giá lạnh khắc nghiệt của mùa đông
phản nghĩa Délicat, désarmé, vulnérable
(thông tục) say rượu
danh từ giống đực
xe bọc sắt, xe thiết giáp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.