repressible
repressible![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'presəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể dẹp được, có thể đàn áp được, có thể trấn áp được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể kiềm chế được, có thể nén lại được, có thể cầm lại được (nước mắt, cơn giận...) |
/ri'presəbl/
tính từ
có thể dẹp được, có thể đàn áp được, có thể trấn áp được
có thể kiềm chế được, có thể nén lại được, có thể cầm lại được (nước mắt, cơn giận...)
|
|