![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'vju:] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại, sự cân nhắc, sự suy tính lại (một bản án..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | court of review |
| toà phá án |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in review order |
| mặc trang phục duyệt binh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pass one's life in review |
| nghĩ đến từng việc đã qua trong đời mình |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to write reviews for a magazine |
| viết bài phê bình cho một tạp chí |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tạp chí, bài điểm sách, báo; mục điểm sách, báo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | keep something under review |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem xét lại cái gì liên tục |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) xem lại, xét lại (một bản án) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) duyệt (binh) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to review the past |
| hồi tưởng quá khứ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phê bình (một cuốn sách...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ôn tập (bài đã học) |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | viết bài phê bình (văn học) |