Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rodomontade




rodomontade
[,rɔdəmɔn'teid]
danh từ
lời nói huênh hoang khoác lác; chuyện khoác lác
tính từ
huênh hoang, khoác lác
nội động từ
huênh hoang, khoác lác


/,rɔdəmɔn'teid/

danh từ
lời nói, khoe khoang; chuyện khoác lác

tính từ
khoe khoang, khoác lác

nội động từ
khoe khoang, khoác lác

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.