rubbish ![](images/dict/r/rubbish.gif)
rubbish![](img/dict/02C013DD.png) | ['rʌbi∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật bỏ đi, rác rưởi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a rubbish bin | | thùng rác | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | "shoot no rubbish " | | "cấm đổ rác" | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bã, phần vứt đi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật vô giá trị, người vô giá trị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a good riddance of bad rubbish | | sự tống khứ một người mình ghét, sự tống khứ được một kẻ khó chịu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý ngớ ngẩn, chuyện nhảm nhí | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to talk rubbish | | nói bậy nói bạ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | oh, rubbish! | | vô lý!, nhảm nào! | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) tiền | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chê bai, coi thường |
/'rʌbiʃ/
danh từ
vật bỏ đi, rác rưởi "shoot no rubbish " "cấm đổ rác"
vật vô giá trị, người tồi a good riddance of bad rubbish sự tống khứ một người mình ghét, sự tống khứ được một kẻ khó chịu
ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí to talk rubbish nói bậy nói bạ oh, rubbish! vô lý!, nhảm nào!
(từ lóng) tiền
|
|