Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ruminant




ruminant
['ru:minənt]
danh từ
động vật nhai lại
tính từ
(thuộc) loài nhai lại
tư lự, hay suy nghĩ, trầm ngâm
a ruminant man
một người hay tư lự


/'ru:minənt/

danh từ
động vật nhai lại

tính từ
(thuộc) loài nhai lại
tư lự, hay suy nghĩ, trầm ngâm
a ruminant man một người hay tư lự

Related search result for "ruminant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.