|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
runaway
runaway![](img/dict/02C013DD.png) | ['rʌnəwei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người bỏ trốn, người trốn tránh, người chạy trốn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | con ngựa lồng lên, chiếc xe lồng lên | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bỏ trốn, trốn tránh, chạy trốn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a runaway child | | một đứa trẻ bỏ nhà đi lang thang | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a runaway soldier | | một người lính bỏ ngũ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lồng lên (ngựa, xe..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xảy ra rất nhanh, rất dễ dàng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a runaway victory | | (thể dục,thể thao) trận thắng dễ dàng |
/'rʌnəwei/
danh từ
người trốn tránh, người chạy trốn
con ngựa lồng lên
tính từ
trốn tránh, chạy trốn, bỏ ngũ a runaway soldier một người lính bỏ ngũ
lồng lên (ngựa)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng một cách dễ dàng a runaway victory (thể dục,thể thao) trận thắng dễ dàng
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "runaway"
|
|