Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
runic




runic
['ru:nik]
tính từ
(thuộc) chữ run, viết bằng chữ run
a runic calendar
lịch chữ run
a runic sign
ký hiệu bằng chữ run


/'ru:nik/

tính từ
(thuộc) chữ run

Related search result for "runic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.