sassy
sassy![](img/dict/02C013DD.png) | ['sæsi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ so sánh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) thô bạo một cách hỗn xược | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) tươi tắn, bảnh bao | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a real sassy dresser | | người ăn mặc thật bảnh bao |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [sassy] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rude, impolite, cheeky, lippy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | "I won't go to church!" he said. "Don't be sassy!" Mama said. |
/'sæsi/
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hỗn xược, xấc xược
|
|