sac
sac | [sæk] |  | danh từ | |  | (sinh vật học) túi, bao (bộ phận giống cái túi của một động vật hay cây cối) | |  | (y học) túi, bao (trong cơ thể) |  | viết tắt | |  | (SAC) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bộ tư lệnh không quân chiến lược (Strategic Air Command) |
/sæk/
danh từ
(sinh vật học); (y học) túi, bao
(như) sack
|
|