Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ransack





ransack
['rænsæk]
ngoại động từ
lục soát, lục lọi rất kỹ lưỡng
to ransack a drawer
lục soát ngăn kéo
to ransack one's brains
nặn óc, vắt óc suy nghĩ
cướp phá, cướp bóc


/'rænsæk/

ngoại động từ
lục soát, lục lọi
to ransack a drawer lục soát ngăn kéo
to ransack one's brains nặn óc, vắt óc suy nghĩ
cướp phá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ransack"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.