Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea coal




sea+coal
['si:'koul]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) than đá, than mỏ


/'si:'koul/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) than đá, than mỏ

Related search result for "sea coal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.