shaky
shaky![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫eiki] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rung, run (do yếu, ốm đau..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | shaky hand | | tay run run | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a shaky voice | | giọng nói run rẩy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | shaky credit | | uy tín lung lay |
/'ʃeiki/
tính từ
run, yếu shaky hand tay run run
không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động shaky credit uy tín lung lay
|
|