Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shanny




shanny
['∫æni]
danh từ
(động vật học) cá lon chấm


/'ʃæni/

danh từ
(động vật học) cá lon chấm

Related search result for "shanny"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.