Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shell-shock




shell-shock
['∫el'∫ɔk]
danh từ
chứng bệnh thần kinh có thể gây cho những người lính đã chiến đấu một thời gian dài


/'ʃelʃɔk/

danh từ
sự bị sốc vì tiếng đại bác

Related search result for "shell-shock"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.