Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
side-strack




side-strack
['said'stræk]
danh từ
đường tàu tránh
to get on to a side-track
ra ngoài đề, lạc đề
ngoại động từ
cho (xe lửa) vào đường tránh; tránh
làm sai đi, làm lạc đi, làm trệch đi, đi trệch
to side-strack attention
đánh lại sự chú ý; làm lãng trí
hoãn lại không xét, hoãn lại không giải quyết


/'saidtræk/

danh từ
đường tàu tránh !to get on to a side-track
ra ngoài đề, lạc đề

ngoại động từ
cho (xe lửa) vào đường tránh; tránh
làm sai đi, làm lạc đi, làm trệch đi, đi trệch
to side-strack attention đánh lại sự chú ý; làm lãng trí
hoãn lại không xét, hoãn lại không giải quyết

Related search result for "side-strack"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.