Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rusticité


[rusticité]
danh từ giống cái
tính chống chịu cao (động vật, thực vật)
(thường số nhiều) cử chỉ quê kệch
(từ cũ, nghĩa cũ) phong cách quê kệch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.