simper
simper | ['simpə] |  | danh từ | |  | nụ cười điệu, nụ cười màu mè |  | nội động từ | |  | mỉm cười một cách ngớ ngẩn, cười màu mè, cười điệu |  | ngoại động từ | |  | tỏ (sự đồng ý...) bằng nụ cười điệu |
/'simpə/
danh từ
nụ cười điệu, nụ cười màu mè
nội động từ
cười ngờ nghệch
ngoại động từ
tỏ (sự đồng ý...) bằng nụ cười điệu
|
|