sinewy
sinewy | ['sinju:i] |  | tính từ | |  | (thuộc) gân; như gân; nhiều gân | |  | gân guốc, có gân cốt khoẻ, dai bền, vạm vỡ | |  | sinewy arms | | cánh tay gân guốc | |  | mạnh mẽ, có sức khoẻ, tỏ ra có sức khoẻ | |  | her sinewy prose style | | phong cách văn xuôi mạnh mẽ |
/'sinju:i/
tính từ
(thuộc) gân; như gân; nhiều gân
nổi gân, gân guốc, mạnh mẽ
|
|