Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sinus




sinus
['sainəs]
danh từ, số nhiều sinuses, sinus
(giải phẫu) xoang
(y học) rò
(thực vật học) lõm gian thuỳ


/'sainəs/

danh từ, số nhiều sinuses, sinus
(giải phẫu) xoang
(y học) rò
(thực vật học) lõm gian thuỳ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sinus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.