sizzle 
sizzle | ['sizl] |  | danh từ | |  | (thông tục) tiếng kêu xèo xèo |  | nội động từ | |  | (thông tục) xèo xèo (khi rán cái gì trong mỡ) | |  | fat sizzles in the pan | | mỡ xèo xèo trong chảo |
/'sizl/
danh từ
(thông tục) tiếng xèo xèo
nội động từ
xèo xèo fat sizzles in the pan mỡ xèo xèo trong chảo
|
|