Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sizzle





sizzle
['sizl]
danh từ
(thông tục) tiếng kêu xèo xèo
nội động từ
(thông tục) xèo xèo (khi rán cái gì trong mỡ)
fat sizzles in the pan
mỡ xèo xèo trong chảo


/'sizl/

danh từ
(thông tục) tiếng xèo xèo

nội động từ
xèo xèo
fat sizzles in the pan mỡ xèo xèo trong chảo

Related search result for "sizzle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.