skill 
skill | [skil] |  | danh từ | |  | (skill at something/doing something) sự khéo léo; sự tinh xảo | |  | to show great skill at driving, cooking | | tỏ ra rất thành thạo trong việc lái xe, nấu ăn | |  | kỹ năng; kỹ xảo | |  | the practical skills needed in carpentry | | những kỹ năng thực hành cần thiết cho nghề thợ mộc |
/skil/
danh từ
sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo
nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề it skills not không đáng kể, không thành vấn đề
|
|