Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skive




skive
[skaiv]
ngoại động từ
lạng mỏng, bào mỏng (da, cao su)
mài mòn (mặt ngọc)
(thông tục) trốn tránh (trách nhiệm..)
nội động từ
(+ off) lẩn tránh công việc; trốn việc
she always skives off early
cô ta luôn luôn tránh việc rất sớm


/skaiv/

ngoại động từ
lạng mỏng, bào mỏng (da, cao su)
mài mòn (mặt ngọc)

Related search result for "skive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.