sled 
sled | [sled] | | Cách viết khác: | | sleigh |  | [slei] |  | danh từ (như) sledge | |  | xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo) |  | nội động từ (như) sledge | |  | đi bằng xe trượt tuyết |  | ngoại động từ | |  | chở bằng xe trượt tuyết |
/sled/
danh từ
xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo)
nội động từ
đi bằng xe trượt tuyết
ngoại động từ
chở bằng xe trượt tuyết
|
|