Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slubber




slubber
['slʌbə]
ngoại động từ
làm lem nhem, bôi nhem nhuốc
làm cẩu thả, làm ẩu
nội động từ
chảy nước dãi


/'slʌbə/

ngoại động từ
làm lem nhem, bôi nhem nhuốc
làm cẩu thả, làm ẩu

nội động từ
chảy nước dãi

Related search result for "slubber"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.