Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snaky




snaky
['sneiki]
tính từ
nhiều rắn, đầy rắn
hình rắn, như rắn; quanh co, uốn khúc
độc ác, nanh ác, quỷ quyệt, thâm hiểm, nham hiểm; bất nhân


/'sneiki/

tính từ
nhiều rắn
hình rắn
độc ác, nanh ác, quỷ quyệt, thâm hiểm, nham hiểm; bất nhân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snaky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.