Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sniff





sniff
[snif]
danh từ
sự ngửi, sự khụt khịt; tiếng khụt khịt (khi đánh hơi..)
sự hít (không khí..); tiếng hít vào
to get a sniff of fresh air
hít không khí trong lành
to take a sniff at a rose
ngửi một bông hồng
lượng hít vào
nội động từ
khụt khịt; ngửi, hít vào
to sniff at a flower
ngửi hoa
to sniff up fresh air
hít không khí mát mẻ
to sniff at someone's calves
hít bắp chân ai (chó)
hít, ngửi ngửi, khụt khịt, khịt khịt (tỏ vẻ không thích, khó chịu, khinh bỉ...)
to sniff at a dish
ngửi ngửi một món ăn (tỏ vẻ không thích)
sụt sịt (vì tủi thân)
'nobody understand me' he sniffed
'chẳng ai hiểu tôi' nó sụt sịt
ngoại động từ
ngửi; hít hít; đánh hơi
to sniff danger in someone's manner
đánh hơi thấy có sự nguy hiểm trong thái độ của ai
to sniff the sea-air
hít mạnh không khí biển
hít mạnh cái gì qua mũi
to sniff snuff
hít thuốc lá
(thông tục) hít (một chất ma túy nguy hiểm) qua mũi
to sniff glue
hít khói keo
nói (cái gì) một cách tủi thân; than vãn
sniff at something
xem thường; phớt lờ, tỏ ý khinh bỉ
sniff something out
phát hiện ra ai, tìm thấy ai


/snif/

danh từ
sự hít; tiếng hít vào
to get a sniff of fresh air hít không khí trong lành
to take a sniff at a rose ngửi một bông hồng
lượng hít vào

nội động từ
ngửi, hít vào
to sniff at a flower ngửi hoa
to sniff up fresh air hít không khí mát mẻ
to sniff at someone's calves hít bắp chân ai (chó)
hít, hít mạnh, ngửi ngửi, khụt khịt, khịt khịt (tỏ vẻ không thích, khó chịu, khinh bỉ...)
to sniff at a dish ngửi ngửi một món ăn (tỏ vẻ không thích)

ngoại động từ
đánh hơi, ngửi ngửi (đen & bóng)
to sniff danger in someone's manner đánh hơi thấy có sự nguy hiểm trong thái độ của ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sniff"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.