Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soke




soke
[souk]
danh từ
quyền tài phán
địa hạt tài phán (chịu một quyền tài phán đặc biệt)


/souk/

danh từ
quyền tài phán
địa hạt tài phán (chịu một quyền tài phán đặc biệt)

Related search result for "soke"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.