Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sound-box




sound-box
['saundbɔks]
danh từ
hộp tăng âm (ở máy hát, có cắm kim để quay trên đĩa hát)


/'saundbɔks/

danh từ
hộp tăng âm (ở máy hát, có cắm kim để quay trên đĩa hát)

Related search result for "sound-box"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.