![](img/dict/02C013DD.png) | [sou] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ sowed; sown, sowed |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gieo hạt, xạ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to sow land with maize |
| gieo ngô lên đất trồng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) gieo rắc, gây mầm, đưa ra (cảm xúc, ý kiến..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to sow the seeds of dissension |
| gieo mối chia rẽ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sow the wind and reap the whirlwind |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gieo gió gặt bão |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sow one's wild oats |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trải qua một thời kỳ theo đuổi những thú vui bừa bãi lúc còn trẻ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he sowed all his wild oats before he married |
| cậu ta đã chơi bời trác táng trước khi lấy vợ |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lợn nái; lợn cái hoàn toàn trưởng thành |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) mọt gỗ (như) sow-bug |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | as drunk as a sow |
| ![](img/dict/633CF640.png) | say bí tỉ, say tuý luý |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to get (take) the wrong sow by the ear |
| ![](img/dict/633CF640.png) | râu ông nọ cắm cằm bà kia |