Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spiling




spiling
['spailiη]
danh từ
cọc gỗ, cừ (nói chung); hàng cọc
đường cong của ván gỗ (ở vỏ tàu)


/'spailiɳ/

danh từ
cọc gỗ, cừ (nói chung); hàng cọc
đường cong của ván gỗ (ở vỏ tàu)

Related search result for "spiling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.