|  splotch 
 
 
 
 
  splotch |  | [splɔt∫] |  |  | Cách viết khác: |  |  | splodge |  |  | [splɔdʒ] |  |  | danh từ |  |  |  | vết bẩn, dấu (của mực, sơn...); mảng không đều (về màu sắc, ánh sáng...) |  |  | ngoại động từ |  |  |  | vấy bẩn, bôi bẩn; đánh giây vết bẩn vào (cái gì) | 
 
 
  /splɔʃ/ 
 
  danh từ  (splodge)  /splɔdʤ/ 
  vết bẩn, dấu (mực...) 
 
  ngoại động từ 
  bôi bẩn, đánh giây vết bẩn vào (cái gì) 
 
 |  |