Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
splotchy




splotchy
[splɔt∫i]
tính từ
có vết bẩn, có dấu (mực...)


/splɔtʃi/

tính từ
có vết bẩn, có dấu (mực...)

Related search result for "splotchy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.