Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strike-breaker




strike-breaker
['straik'breikə]
danh từ
kẻ nhận vào làm thay chỗ công nhân đình công (để phá cuộc đình công); kẻ phá hoại cuộc đình công


/'staik,breikə/

danh từ
kẻ nhận vào làm thay chỗ công nhân đình công (để phá cuộc đình công); kẻ phá hoại cuộc đình công

Related search result for "strike-breaker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.