|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superficial ![](images/dict/s/superficial.gif)
superficial![](img/dict/02C013DD.png) | [,su:pə'fi∫l] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) bề mặt, trên bề mặt; bề ngoài | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở bề mặt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nông cạn, hời hợt, thiển cận, không kỹ lưỡng, không sâu sắc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | superficial knowledge | | kiến thức nông cạn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) (như) super |
ngoài mặat, bề ngoài, nông cạn
/,sju:pə'fiʃəl/
tính từ
ở bề mặt
nông cạn, hời hợt, thiển cận superficial knowledge kiến thức nông cạn
vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) ((cũng) super)
|
|
Related search result for "superficial"
|
|