Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superficial





superficial
[,su:pə'fi∫l]
tính từ
(thuộc) bề mặt, trên bề mặt; bề ngoài
ở bề mặt
nông cạn, hời hợt, thiển cận, không kỹ lưỡng, không sâu sắc
superficial knowledge
kiến thức nông cạn
vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) (như) super



ngoài mặat, bề ngoài, nông cạn

/,sju:pə'fiʃəl/

tính từ
ở bề mặt
nông cạn, hời hợt, thiển cận
superficial knowledge kiến thức nông cạn
vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) ((cũng) super)

Related search result for "superficial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.