supplement ![](images/dict/s/supplement.gif)
supplement![](img/dict/02C013DD.png) | ['sʌplimənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phần bổ sung, phần phụ thêm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phụ trương (báo) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bản phụ lục | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | món trả thêm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) góc phụ | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['sʌpliment] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bổ sung, phụ thêm vào |
phần phụ
s. of an angle (phần) phụ của một góc
s. of an are (phần) phụ của một cung
/'sʌplimənt/
danh từ
phần bổ sung, phần phụ thêm
tờ phụ trương, bàn phụ lục
(toán học) góc phụ
ngoại động từ
bổ sung, phụ thêm vào
|
|