thesis
thesis![](img/dict/02C013DD.png) | ['θi:sis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều theses | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | luận đề, luận điểm, luận cương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | luận văn, luận án (của một thí sinh nhằm giành học vị đại học) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to uphold a thesis | | bảo vệ một luận án | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chính đề | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | thesis and antithesis | | chính đề và phản đề |
/'θi:sis/
danh từ, số nhiều theses
luận văn, luận án to uphold a thesis bảo vệ một luận án
luận điểm, luận đề, thuyết
chính đề thesis and antithesis chính đề và phản đề
|
|