Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thru




thru
[θru:]
Cách viết khác:
through
[θru:]
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) through


/θru:/

giới từ & phó từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) through

Related search result for "thru"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.