Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tibial




tibial
['tibiəl]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) xương chày


/'tibiəl/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) xương chày

Related search result for "tibial"
  • Words pronounced/spelled similarly to "tibial"
    tibial tubful

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.