![](img/dict/02C013DD.png) | [tin] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thiếc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tấm sắt tay (sắt mạ thiếc) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hộp (đồ hộp); lon (như) can |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a tin of sardine |
| hộp cá trích |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái được đựng trong hộp, lon |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he ate a whole tin of stew |
| nó ăn hết cả một lon thịt hầm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) tiền |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a (little) tin god |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) người (vật) được hết sức tôn kính, hết sức thờ phụng mà không có lý do chính đáng |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phủ thiếc, mạ thiếc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đóng (thực phẩm) vào hộp để bảo quản |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | tinned food |
| đồ hộp |