Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toiful




toiful
['tɔgldʒɔint]
danh từ
(kỹ thuật) đòn khuỷu ((cũng) toggle)


/'tɔilsəm/ (toiful) /'tɔilful/

tính từ
vất vả, khó nhọc, cực nhọc

Related search result for "toiful"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.