towering
towering![](img/dict/02C013DD.png) | ['tauəriη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cao chót vót, cao ngất, cao vượt hẳn lên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the towering done of the cathedral | | vòm cao ngất của nhà thờ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mạnh mẽ, gay gắt, dữ tợn, dữ dội | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be in a towering rage | | giận dữ điên cuồng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xuất chúng, không ai bằng |
/'tauəriɳ/
tính từ
cao, cao ngất, cao vượt hẳn lên
mạnh mẽ, dữ tợn, hung dữ, dữ dội to be in a towering rage giận dữ điên cuồng
|
|