|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trample ![](images/dict/t/trample.gif)
trample![](img/dict/02C013DD.png) | ['træmpl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giậm (chân); tiếng giậm (chân) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the trample of heavy feet | | tiếng giậm chân nặng nề | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giậm chân | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to trample (down) the flowers | | giẫm nát hoa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm vỡ nát, gây tổn hại (bằng cách giẫm lên) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) chà đạp, coi thường một cách tàn nhẫn và khinh miệt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to trample on justice | | chà đạp lên công lý | | ![](img/dict/809C2811.png) | to trample on (upon) someone | | ![](img/dict/633CF640.png) | chà đạp, khinh rẻ ai |
/'træmpl/
danh từ
sự giậm (chân); tiếng giậm (chân) the trample of heavy feet tiếng giậm chân nặng nề
(nghĩa bóng) sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo
động từ
giậm chân
giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát to trample (down) the flowers giẫm nát hoa
(nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo to trample on justice chà đạp lên công lý !to trample on (upon) someone
chà đạp khinh rẻ ai
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trample"
|
|