tranquillize
tranquillize![](img/dict/02C013DD.png) | ['træηkwilaiz] | | Cách viết khác: | | tranquilize | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['træηkwilaiz] | | ![](img/dict/809C2811.png) | tranquillise | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['træηkwilaiz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm dịu, làm mê (bằng cách dùng thuốc..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the tranquillizing effect of gentle music | | hiệu quả làm dịu của tiếng nhạc êm dịu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho yên lặng, làm cho yên tĩnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho yên tâm, làm cho vững dạ, trấn an |
/'træɳkwilaiz/
ngoại động từ
làm cho yên lặng, làm cho yên tĩnh
làm cho yên tâm, làm cho vững dạ
|
|