![](img/dict/02C013DD.png) | ['treʒəri] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kho bạc, ngân khố |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the Treasury) bộ tài chính (ở Anh và vài nước khác) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) kho tàng (chứa những thứ có giá trị hay lợi ích to lớn) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the book is a treasury of information |
| cuốn sách ấy là cả một kho tài liệu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | First Lord of the Treasury |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thủ tướng (Anh) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Treasury Board; Lords Commissioners of the Treasury |
| ![](img/dict/633CF640.png) | uỷ ban tài chính chính phủ Anh (gồm thủ tướng, bộ trưởng (tài chính) và năm uỷ viên khác) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Treasury Bench |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hàng ghế chính phủ (trong hạ nghị viện Anh) |