treater
treater![](img/dict/02C013DD.png) | ['tri:tə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người điều đình, người thương lượng, người ký kết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đãi tiệc, người bao ăn uống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người xét, người nghiên cứu; người giải quyết (một đề tài, một vấn đề...) |
/'tri:tə/
danh từ
người điều đình, người thương lượng, người ký kết
người đãi tiệc, người bao ăn uống
người xét, người nghiên cứu; người giải quyết (một đề tài, một vấn đề...)
|
|